Có 1 kết quả:
主持 zhǔ chí ㄓㄨˇ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chủ trì, chỉ đạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to take charge of
(2) to manage or direct
(3) to preside over
(4) to uphold
(5) to stand for (justice etc)
(6) to host (a TV or radio program etc)
(7) (TV) anchor
(2) to manage or direct
(3) to preside over
(4) to uphold
(5) to stand for (justice etc)
(6) to host (a TV or radio program etc)
(7) (TV) anchor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0